--

chạy ùa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chạy ùa

+  

  • Rush, stream
    • Giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng
      At breaks the pupils stream out of the classroom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chạy ùa"
Lượt xem: 543